Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
treaty port




treaty+port
['tri:ti'pɔ:t]
danh từ
hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài


/'tri:pi'pɔ:t/

danh từ
hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài

Related search result for "treaty port"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.